Characters remaining: 500/500
Translation

tân tinh

Academic
Friendly

Từ "tân tinh" trong tiếng Việt có nghĩamột ngôi sao đột nhiên tăng độ sáng, khiến có vẻ như mới xuất hiện. Từ này thường được sử dụng trong thiên văn học để chỉ những hiện tượng liên quan đến các ngôi sao.

Phân tích từ "tân tinh":
  1. Cấu trúc từ:

    • "Tân" có nghĩamới, hay mới mẻ.
    • "Tinh" từ chỉ ngôi sao.
  2. Ý nghĩa:

    • Khi kết hợp lại, "tân tinh" chỉ một ngôi sao mới xuất hiện do sự tăng sáng đột ngột.
dụ sử dụng:
  • Cách sử dụng cơ bản:

    • "Hôm qua, tôi thấy một tân tinh trên bầu trời đêm." (Câu này chỉ việc nhìn thấy một ngôi sao mới sáng lên)
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • "Khi các nhà thiên văn học quan sát bầu trời, họ thường ghi chú những hiện tượng tân tinh để nghiên cứu sự thay đổi của vũ trụ." (Câu này thể hiện việc nghiên cứu khoa học về hiện tượng tân tinh)
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: Từ "tân tinh" không nhiều biến thể trong ngữ cảnh, nhưng có thể nói đến các hiện tượng tương tự như "siêu tân tinh" (supernova), một hiện tượng khi một ngôi sao phát nổ tỏa sáng mạnh mẽ hơn rất nhiều so với tân tinh.

  • Từ đồng nghĩa/ gần nghĩa:

    • "Siêu tân tinh": Một hiện tượng mạnh mẽ hơn tân tinh, thường xảy ra khi một ngôi sao lớn chết đi.
    • "Ngôi sao": Một từ chung để chỉ các thiên thể sáng trong vũ trụ, nhưng không chỉ định về việc tăng sáng.
Chú ý:
  • "Tân tinh" thường chỉ hiện tượng xảy ra trong thiên văn học, trong khi các từ như "ngôi sao" hay "siêu tân tinh" có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Đối với người nước ngoài học tiếng Việt, từ này có thể khó hiểu nếu không kiến thức về thiên văn học, vậy nên cung cấp thêm ngữ cảnh khi giảng dạy.
  1. (thiên) d. Ngôi sao tăng đột nhiên độ sáng, vì thế có vẻ mới xuất hiện.

Similar Spellings

Words Containing "tân tinh"

Comments and discussion on the word "tân tinh"